それだけの価値がある
それだけのかちがある
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru
Giá trị, đáng giá

Bảng chia động từ của それだけの価値がある
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | それだけの価値がある/それだけのかちがあるる |
Quá khứ (た) | それだけの価値があった |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | それだけの価値があります |
te (て) | それだけの価値があって |
Khả năng (可能) | それだけの価値があありえる |
Sai khiến (使役) | それだけの価値があらせる |
Điều kiện (条件) | それだけの価値があれば |
Mệnh lệnh (命令) | それだけの価値があれる |
Ý chí (意向) | それだけの価値があろう |
Cấm chỉ(禁止) | それだけの価値があるな |
それだけの価値がある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới それだけの価値がある
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
価値ある かちある
đáng giá.
価値が下がる かちがさがる
mất giá.
一読の価値が有る いちどくのかちがある
đáng để đọc
あれだけ あんだけ あれだけ
chỉ chừng đó; cuối cùng; sau hết; chỉ mỗi thế; chỉ có thế
価値 かち
giá trị
価値有る かちある
có giá trị lớn, quý giá, đáng giá
恐れがある おそれがある
e là, sợ là,có nguy cơ phải chịu trách nhiệm