価値が下がる
かちがさがる
Mất giá.

価値が下がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 価値が下がる
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
値下がる ねさがる
giảm giá, hạ giá
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
値下がり ねさがり
bớt giá
価値 かち
giá trị
下がる さがる
hạ xuống; hạ bớt; giảm đi
価値ある かちある
đáng giá.