遊びに来る
あそびにくる
☆ Cụm từ, động từ kuru (đặc biệt)
Đến và ở lại, ghé vào, thăm

Bảng chia động từ của 遊びに来る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遊びに来るくる/あそびにくるくる |
Quá khứ (た) | 遊びに来るきた |
Phủ định (未然) | 遊びに来るきない |
Lịch sự (丁寧) | 遊びに来るきます |
te (て) | 遊びに来るきて |
Khả năng (可能) | 遊びに来る来られる |
Thụ động (受身) | 遊びに来る来られる |
Sai khiến (使役) | 遊びに来る来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遊びに来るくられる |
Điều kiện (条件) | 遊びに来るくれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遊びに来るこい |
Ý chí (意向) | 遊びに来るこよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遊びに来るくるな |
遊びに来る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊びに来る
来遊 らいゆう
sự đến chơi, sự đến thăm; sự đến (từ nơi khác)
来遊者 らいゆうしゃ
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
遊び回る あそびまわる
đùa giỡn, trêu đùa
遊びに行く あそびにいく
đi chơi.
びんびん来る びんびんくる
làm cương lên; cứng lên.
頭に来る あたまにくる
trở nên điên; tính khí thay đổi do say xỉn hay bệnh tật
見に来る みにくる
đến để xem