Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
それに加えて
それにくわえて
thêm vào đó.
に加えて にくわえて
ngoài ra; thêm vào đó.
に加え にくわえ
加えて くわえて
Bên cạnh, ngoài ra, ngoài ra, hơn nữa
それに引き替えて それにひきかえて
ngược lại, mặt khác
それ故に それゆえに
và vì vậy...; và vì thế....
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
に備えて にそなえて
đề phòng trường hợp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
Đăng nhập để xem giải thích