それはそうと
☆ Cụm từ
Tiện thể; nhân thể; nhân tiện.
それはそうと、
今何時
だい。
Tiện thể, bây giờ mấy giờ rồi?
それはそうと、この
辺
にいい
食堂
を
知
らないかね。
Nhân tiện, bạn có biết một nhà hàng tốt quanh đây?

それはそうと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu それはそうと
それはそうと
tiện thể
其れはそうと
それはそうと
nhân tiện, tình cờ