とそう
Lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng

とそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とそう
とそう
lần phủ ngoài
塗装
とそう
lớp sơn bên ngoài
Các từ liên quan tới とそう
烏兎匆々 うとそうそう
days and nights passing by quickly, months and years flying by, Time flies
塗装機 とそうき
Phun sơn máy móc.
ひと騒動 ひとそうどう
sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự làm xáo lộn
塗装工 とそうこう
thợ sơn.
塗装服 とそうふく
bộ đồ bảo hộ dùng khi sơn
塗装治具 とそうじぐ
dụng cụ sơn
シャーシー塗装剤 シャーシーとそうざい
chất sơn lót khung xe
塗装用品 とそうようひん
vật tư sơn