とそう
Lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng

とそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とそう
とそう
lần phủ ngoài
塗装
とそう
lớp sơn bên ngoài
Các từ liên quan tới とそう
塗装機 とそうき
Phun sơn máy móc.
塗装工 とそうこう
thợ sơn.
塗装服 とそうふく
bộ đồ bảo hộ dùng khi sơn
塗装治具 とそうじぐ
dụng cụ sơn
烏兎匆々 うとそうそう
ngày tháng thoi đưa; thời gian như bóng câu qua cửa; sự hối hả của dòng chảy thời gian
ひと騒動 ひとそうどう
sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự làm xáo lộn
シャーシー塗装剤 シャーシーとそうざい
chất sơn lót khung xe
塗装用品 とそうようひん
vật tư sơn