それ処か
それどころか「XỨ」
☆ Cụm từ
Trái lại, không chỉ thế

それ処か được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới それ処か
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
trên (về) sự trái ngược
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
其れ処 それどころ
(usu. before a verb in negative form) (not) so much, (not) that much
処処 ところどころ
vài chỗ; ở đây và ở đó
何処か どこか どっか
ở đâu đó
それか それか
hay là
切れっ処 きれっと キレット
gap (in a mountain ridge)