切れっ処
きれっと キレット「THIẾT XỨ」
☆ Danh từ
Gap (in a mountain ridge)

切れっ処 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切れっ処
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
切れっ端 きれっぱし きれっはじ
thải ra; sự cắt chấm dứt; mảnh bên ngoài cắt
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
其れ処 それどころ
(usu. before a verb in negative form) (not) so much, (not) that much
切れ ぎれ きれ
mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra