そろり
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
Nhẹ nhàng; chậm rãi; cẩn thận
彼
は
母
を
起
こさないように、そろりと
部屋
に
入
った。
Anh ấy nhẹ nhàng bước vào phòng để không đánh thức mẹ.

そろり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そろり
そろり
nhẹ nhàng
剃る
そる する
cạo
反る
そる
cong
Các từ liên quan tới そろり
恐る恐る おそるおそる
rụt rè; e ngại
先細る さきぼそる さきほそる
vót nhọn, chuốc nhọn
伸るか反るか のるかそるか しんるかそるか
chiến thắng hoặc mất; chìm hoặc bơi; làm hoặc gãy
ご飯をよそる ごはんをよそる
xới cơm; bới cơm.
興味をそそる きょうみをそそる
Lôi cuốn, quyến rũ, hấp dẫn
食欲をそそる しょくよくをそそる
Kích thích sự thèm ăn
唆る そそる
khuyến khích,kích thích,để động đậy lên trên,xúi giục,khơi dậy
装る よそる
chuẩn bị, bới, múc (đồ ăn)