Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんな
như thế này (mức độ, số lượng, trạng thái, tính chất...)
そんな そんな
như thế; như thế ấy; như thế đó
こんなに
như thế này
そんなことより そんなことより
Hơn thế nữa, kệ hết đi
そんなに
đến thế; đến như vậy; như thế
こんな風に こんなふうに
theo cách này; theo lối này.
困難な こんなんな
gay go
其処な そこな
there