其処彼処 そこかしこ
khắp nơi, khắp chốn
其処此処 そこここ
Đó đây, nơi này nơi đó
何処其処 どこそこ
như thế một chỗ
其処ら そこら
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
其処で そこで
bây giờ; tiếp theo; ngay sau đó; ở đó
其処許 そこもと
that place, there
其れ処 それどころ
(usu. before a verb in negative form) (not) so much, (not) that much