Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そんな具合に
そんなぐあいに
in that manner
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
具合 ぐあい
điều kiện; phương thức; cách thức; trạng thái; tình trạng; thái độ; tình hình sức khoẻ
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
具に つぶさに
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
そんな風に そんなふうに
theo cách đó; giống như thế.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
具合い ぐあい
qui định; trạng thái; thái độ; sức khỏe
Đăng nhập để xem giải thích