損率
そんりつ「TỔN SUẤT」
☆ Danh từ
Nhân tố (hệ số) mất mát

そんりつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そんりつ
損率
そんりつ
nhân tố (hệ số) mất mát
そんりつ
sự tồn tại, sự sống, sự sống còn
存立
そんりつ
sự tồn tại
村立
そんりつ
sự thiết lập và duy trì bằng kinh phí của làng