そそり勃つ
そそりたつ
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Cương cứng

Bảng chia động từ của そそり勃つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | そそり勃つ/そそりたつつ |
Quá khứ (た) | そそり勃った |
Phủ định (未然) | そそり勃たない |
Lịch sự (丁寧) | そそり勃ちます |
te (て) | そそり勃って |
Khả năng (可能) | そそり勃てる |
Thụ động (受身) | そそり勃たれる |
Sai khiến (使役) | そそり勃たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | そそり勃つ |
Điều kiện (条件) | そそり勃てば |
Mệnh lệnh (命令) | そそり勃て |
Ý chí (意向) | そそり勃とう |
Cấm chỉ(禁止) | そそり勃つな |
そそりたつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そそりたつ
そそり勃つ
そそりたつ
cương cứng
そそり立つ
そそりたつ
chỏng lên, ngóc lên
聳り立つ
そそりたつ
tăng lên
そそりたつ
tháp, đồn luỹ, pháo đài.
Các từ liên quan tới そそりたつ
sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể
反り形 そりかた そりがた
làm cong hình dạng
con trai, dòng dõi, người con, người dân, gun, Chúa, chiến sĩ, quân lính, nhân loại, người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước
sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, sự chuyển nhượng, sự sang tên ; giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ
降りそぼつ ふりそぼつ
mưa ướt sũng
そそけ立つ そそけだつ
to be nappy, to be disheveled (hair)
即日速達 そくじつそくたつ
cùng - ngày đặc biệt giao hàng
送達 そうたつ
sự chuyên chở; sự giao hàng; sự liên lạc; phục vụ (một lệnh triệu tập)