増援
ぞうえん「TĂNG VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, quân tiếp viện

Từ đồng nghĩa của 増援
noun
Bảng chia động từ của 増援
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増援する/ぞうえんする |
Quá khứ (た) | 増援した |
Phủ định (未然) | 増援しない |
Lịch sự (丁寧) | 増援します |
te (て) | 増援して |
Khả năng (可能) | 増援できる |
Thụ động (受身) | 増援される |
Sai khiến (使役) | 増援させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増援すられる |
Điều kiện (条件) | 増援すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増援しろ |
Ý chí (意向) | 増援しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増援するな |
ぞうえん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞうえん
増援
ぞうえん
sự tăng cường, sự củng cố
造園
ぞうえん
kiến trúc phong cảnh
ぞうえん
sự tăng cường, sự củng cố