Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぞうじ
chốc, lúc, lát.
造次
khoảnh khắc, thời gian rất ngắn
造次顛沛 ぞうじてんぱい ぞうじてんばい
(một) chốc lát
じょうぞうじょ
house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
せいぞうじょ
nhà máy, xí nghiệp, xưởng
しゅぞうじょう
醸造所 じょうぞうしょ じょうぞうじょ
nơi ủ rượu; nơi ủ bia; nơi ủ rượu bia.
想像上 そうぞうじょう
trong tưởng tượng
酒造場 しゅぞうじょう
構造地震 こうぞうじしん
động đất kiến tạo
Đăng nhập để xem giải thích