Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
想像 そうぞう
sự tưởng tượng
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
理想像 りそうぞう
hình ảnh lý tưởng hóa
想像線 そーぞーせん
đường tưởng tượng, đường ảo
想像力 そうぞうりょく
sức tưởng tượng.
想像する そうぞう
tưởng tượng
想像妊娠 そうぞうにんしん
sự mang thai tưởng tượng
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)