酒造場
しゅぞうじょう「TỬU TẠO TRÀNG」
☆ Danh từ
House) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
Nhà máy cất, nhà máy rượu
Nhà máy rượu vang

しゅぞうじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅぞうじょう
酒造場
しゅぞうじょう
house) /'bru:haus/, nhà máy bia
しゅぞうじょう
house) /'bru:haus/, nhà máy bia
Các từ liên quan tới しゅぞうじょう
đồ uống pha chế, sự pha chế
sự truyền hình
house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, sự tích tụ mây đen báo bão
việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, sự tích tụ mây đen báo bão
có hình cây; có dạng cây gỗ
hoàng đế
thường thường, thường lệ