俗累
ぞくるい「TỤC LUY」
☆ Danh từ
Tính chất trần tục, tính chất thời lưu

ぞくるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞくるい
俗累
ぞくるい
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
ぞくるい
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
Các từ liên quan tới ぞくるい
run rẩy; rùng mình; run bắn lên.
hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người; điều gây tai hại, làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
earth metal
ぞい ぞえ ぜえ
(at sentence-end) indicates mild emphasis
善くぞ よくぞ
tuyệt vời
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
tính bền, tính lâu bền