たいげ
Bệnh bạch đái

たいげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいげ
たいげ
bệnh bạch đái
帯下
たいげ こしけ
bệnh bạch đái
Các từ liên quan tới たいげ
体現 たいげん
sự hiện thân; sự đóng vai, sự nhân cách hoá; hiện thân
体言 たいげん
đại từ
sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân
舞台劇 ぶたいげき
kịch sân khấu.
白帯下 はくたいげ
dịch âm đạo màu trắng
大言壮語 たいげんそうご
sự nói khoác, sự khoác lác; lời nói khoác
準体言 じゅんたいげん
secondary substantive (inflectable word or phrase that acts as an uninflectable within a sentence)
buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang như diễn thật)