体現
たいげん「THỂ HIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hiện thân; sự đóng vai, sự nhân cách hoá; hiện thân

Từ đồng nghĩa của 体現
noun
Bảng chia động từ của 体現
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 体現する/たいげんする |
Quá khứ (た) | 体現した |
Phủ định (未然) | 体現しない |
Lịch sự (丁寧) | 体現します |
te (て) | 体現して |
Khả năng (可能) | 体現できる |
Thụ động (受身) | 体現される |
Sai khiến (使役) | 体現させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 体現すられる |
Điều kiện (条件) | 体現すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 体現しろ |
Ý chí (意向) | 体現しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 体現するな |
体現 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体現
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
現体制 げんたいせい
chế độ hiện tại
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.