対象体
たいしょうたい「ĐỐI TƯỢNG THỂ」
☆ Danh từ
Bổ ngữ

たいしょうたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいしょうたい
対象体
たいしょうたい
bổ ngữ
対する
たいする
đối lại
たいしょうたい
đồ vật, vật thể, đối tượng
体する
たいする
tuân theo
対象体
たいしょうたい
bổ ngữ
対する
たいする
đối lại
たいしょうたい
đồ vật, vật thể, đối tượng
体する
たいする
tuân theo