Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堕胎する
だたい だたいする
nạo thai.
堕胎 だたい
sự phá thai; sự chết non; thuốc phá thai; sự sẩy thai
堕胎医 だたいい
người phá thai
堕胎罪 だたいざい
tội ác phá thai bất hợp pháp
堕胎剤 だたいざい
tác nhân gây sẩy thai
堕する だする だ
thoái hoá; suy đồi; trụy lạc
堕す だす
to degenerate, to lapse into
堕落する だらくする
đốn đời
受胎する じゅたい じゅたいする
thụ thai
「ĐỌA THAI」
Đăng nhập để xem giải thích