体術
たいじゅつ「THỂ THUẬT」
☆ Danh từ
Classical form of martial art

体術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体術
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
学術団体 がくじゅつだんたい
xã hội học thuật; cơ quan học thuật (xã hội)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
椎体形成術 ついたいけいせいじゅつ
phẫu thuật bơm xi măng sinh học vào cột sống