体制
たいせい「THỂ CHẾ」
☆ Danh từ
Quy định, thể chế ,hệ thống
体制
の
確立
Xác lập thể chế

たいせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいせい
体制
たいせい
Quy định, thể chế ,hệ thống
大勢
おおぜい たいせい
đại chúng
大声
おおごえ たいせい
giọng to
耐性
たいせい
Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại
態勢
たいせい
thái độ
体勢
たいせい
tư thế, thái độ, dáng điệu
大成
たいせい
hoàn thành
黛青
たいせい たい せい
màu xanh đen
大政
たいせい
sức mạnh tối cao
大聖
だいしょう たいせい
đại thánh.
胎生
たいせい
sự thai nghén
対生
たいせい
mọc đối nhau (lá)
泰西
たいせい
các nước Phương Tây
頽勢
たいせい
một có từ chối những vận may
退勢
たいせい
sự suy sụp
Các từ liên quan tới たいせい
メチシリン耐性黄色ブドウ球菌 メチシリンたいせいおうしょくブドウきゅうきん メチシリンたいせいおうしょくぶどうきゅうきん メチシリンたいせいきいろブドウきゅうきん
methicillin - kháng cự staphylococcus aureus (mrsa)
ブレトンウッズ体制 ブレトンウッズたいせい ブレトン・ウッズたいせい
hệ thống bretton woods
対生葉 たいせいよう たいせいは
đối diện bỏ đi
卵胎生 らんたいせい たまごたいせい
sự đẻ trứng thai
幕藩体制 ばくはんたいせい まくはんたいせい
đặc trưng hệ thống phong kiến (của) shogunate