メチシリン耐性黄色ブドウ球菌
メチシリンたいせいおうしょくブドウきゅうきん メチシリンたいせいおうしょくぶどうきゅうきん メチシリンたいせいきいろブドウきゅうきん
Tụ cầu vàng kháng methicillin
☆ Danh từ
Methicillin - kháng cự staphylococcus aureus (mrsa)

メチシリン耐性黄色ブドウ球菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メチシリン耐性黄色ブドウ球菌
メチシリン耐性黄色葡萄球菌 メチシリンたいせいきいろぶどうきゅうきん
methicillin - kháng cự staphylococcus aureus (mrsa)
黄色ブドウ球菌 きいろブドウきゅうきん
tụ cầu vàng
メチシリン耐性 メチシリンたいせい
kháng methicillin
ブドウ球菌 ブドウきゅうきん ぶどうきゅうきん
Gram cầu khuẩn dương tính, tụ cầu khuẩn
ブドウ球菌ワクチン ブドウきゅうきんワクチン
vắc xin ngừa tụ cầu
ブドウ球菌科 ブドウきゅーきんか
staphylococcaceae (một họ vi khuẩn)
ブドウ球菌属 ブドウきゅうきんぞく
staphylococcus (chi tụ cầu khuẩn)
ブドウ球菌ファージ ブドウきゅうきんファージ
staphylococcal bacteriophage