Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胎生 たいせい
sự thai nghén
生卵 なまたまご
Trứng tươi; trứng sống
卵生 らんせい
sự đẻ trứng
胎生学 たいせいがく
phôi thai học
胎生動物 たいせいどうぶつ
động vật đẻ con (không đẻ trứng)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống