Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たいちょ
kiệt tác, tác phẩm lớn
大著
退庁 たいちょう
rời khỏi văn phòng
体調 たいちょう
sự điều tra tình trạng cơ thể.
隊長 たいちょう
đội trưởng.
退潮 たいちょう
triều xuống
体長 たいちょう
chiều dài của cơ thể.
部隊長 ぶたいちょう
ra lệnh sĩ quan
対頂角 たいちょうかく
góc đối đỉnh
分隊長 ぶんたいちょう
cai đội.