たいやく
Tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
Tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh

たいやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいやく
たいやく
tai hoạ, tai ương
大役
たいやく
nhiệm vụ quan trọng, sứ mệnh trọng đại
対訳
たいやく
văn bản nguyên bản với bản dịch được in cạnh nhau hay từng trang đối diện nhau
大厄
たいやく
tai hoạ, tai ương
Các từ liên quan tới たいやく
対訳本 たいやくぼん
Sách có 2 nghĩa, sách song ngữ
固い約束 かたいやくそく
lời hứa nghiêm túc
耐薬品エプロン たいやくひんエプロン
tạp dề chống hóa chất
生体薬学 せいたいやくがく
sinh dược học bào chế
液体薬剤 えきたいやくざい
giải pháp dược phẩm
耐薬品性 たいやくひんせい
chống hóa chất
xe bò, xe ngựa, ở trong tình thế lúng túng khó khăn, làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân, chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa
leading male role in kabuki