対訳本
たいやくぼん「ĐỐI DỊCH BỔN」
☆ Danh từ
Sách có 2 nghĩa, sách song ngữ

対訳本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対訳本
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
対訳 たいやく
văn bản nguyên bản với bản dịch được in cạnh nhau hay từng trang đối diện nhau
本訳 ぼんやく
biên dịch.
訳本 やくほん
dịch bản.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
日本語訳 にほんごやく
Bản dịch tiếng Nhật.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本人対本人 ほんにんたいほんにん
giữa người ủy thác với người ủy thác.