多角貿易
Thương mại đa phương+ Là hình thức thương mại giữa một số nước với nhau, những lượng hàng xuất và nhập của các nước này không cân bằng giữa từng cặp nước với nhau, mặc dù nước nào cũng có xu hướng cân bằng trong tổng chi ngoại thương và tổng thu ngoại thương.

たかくぼうえき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たかくぼうえき
多角貿易
たかくぼうえき
Thương mại đa phương+ Là hình thức thương mại giữa một số nước với nhau, những lượng hàng xuất và nhập của các nước này không cân bằng giữa từng cặp nước với nhau, mặc dù nước nào cũng có xu hướng cân bằng trong tổng chi ngoại thương và tổng thu ngoại thương.
たかくぼうえき
Thương mại đa phương+ Là hình thức thương mại giữa một số nước với nhau, những lượng hàng xuất và nhập của các nước này không cân bằng giữa từng cặp nước với nhau, mặc dù nước nào cũng có xu hướng cân bằng trong tổng chi ngoại thương và tổng thu ngoại thương.
Các từ liên quan tới たかくぼうえき
giá đặt ra để bán cái gì
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
片貿易 かたぼうえき
mậu dịch một phía; một kiểu buôn bán thương mại bất cân bằng
片笑窪 かたえくぼ
má lúm đồng tiền 1 bên
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
Thương mại quốc tế.+ Trao đổi buôn bán hàng hoá và dịch vụ giữa các quốc gia.
cây, trục chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) arbour
貿易価格 ぼうえきかかく
giá ngoại thương.