Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たかだすみれ
乱れ髪 みだれがみ みだれかみ
gỡ mối tóc
竹すだれ たけすだれ
mành tre.
板簾 いたすだれ
Venetian blind
誰彼 だれかれ たれかれ
đây hoặc người đó
赤耳垂蜜吸 あかみみだれみつすい アカミミダレミツスイ
Anthochaera carunculata (một loài chim trong họ Meliphagidae)
すだれ頭 すだれあたま
combover, comb-over, bamboo screen head (due to looking like the slats of a bamboo screen)
耳垂れ みみだれ
sự tháo gỡ tai
膿み爛れる うみただれる
mưng mủ (vết thương)