すだれ頭
すだれあたま「ĐẦU」
☆ Danh từ
Combover, comb-over, bamboo screen head (due to looking like the slats of a bamboo screen)

すだれ頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すだれ頭
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
簾 すだれ
màn ảnh tre; cây mây làm mù
頭だし あたまだし
phần đầu của bản ghi âm hoặc video, mà từ phần đó để tìm kiếm
漏れ出す もれだす
rò rỉ ra ngoài
連れ出す つれだす
Dẫn ra ngoài
簾コリメーター すだれコリメーター
một thiết bị quan sát tia x từ các thiên thể ở xa bằng cách bố trí hai rèm bằng kim loại mỏng xếp song song với nhau
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
よだれを出す よだれをだす
chảy dãi