Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竹
tre
竹 たけ
cây tre
竹切れ たけぎれ
dăm tre
煤竹 すすたけ すすだけ
màu tre hun khói
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
竹籤 たけひご
lạt tre
竹橋 たけばし
cầu tre.
竹席 たかむしろ
chiếu trúc