高鳴る
たかなる「CAO MINH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đập mạnh; đập nhanh; đập thình thịch (tim); gầm rú

Bảng chia động từ của 高鳴る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高鳴る/たかなるる |
Quá khứ (た) | 高鳴った |
Phủ định (未然) | 高鳴らない |
Lịch sự (丁寧) | 高鳴ります |
te (て) | 高鳴って |
Khả năng (可能) | 高鳴れる |
Thụ động (受身) | 高鳴られる |
Sai khiến (使役) | 高鳴らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高鳴られる |
Điều kiện (条件) | 高鳴れば |
Mệnh lệnh (命令) | 高鳴れ |
Ý chí (意向) | 高鳴ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 高鳴るな |
たかなる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たかなる
高鳴る
たかなる
đập mạnh
たかなる
sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...), sự rộn ràng, sự hồi hộp, đập mạnh, đập nhanh
Các từ liên quan tới たかなる
固くなる かたくなる
căng, căng thẳng, găng
遥か彼方 はるかかなた
xa xôi, xa tít; xa xưa
花かるた はなかるた はなカルタ
bộ bài hoa Nhật Bản (12 bộ gồm 4 lá, mỗi bộ đại diện cho một tháng chỉ bởi một bông hoa)
xa xôi, xa tít; xa xưa
度重なる たびかさなる
sự xảy ra liên tục nhiều lần; sự xảy ra liên tiếp
果たせる哉 はたせるかな
hoàn thành như mong đợi
やる方ない やるかたない
unable to clear away one's ill feeling, not able to do anything (about...)
名立たる なだたる なだちたる
tiếng tăm nổi lên