度重なる
たびかさなる「ĐỘ TRỌNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Sự xảy ra liên tục nhiều lần; sự xảy ra liên tiếp

Bảng chia động từ của 度重なる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 度重なる/たびかさなるる |
Quá khứ (た) | 度重なった |
Phủ định (未然) | 度重ならない |
Lịch sự (丁寧) | 度重なります |
te (て) | 度重なって |
Khả năng (可能) | 度重なれる |
Thụ động (受身) | 度重なられる |
Sai khiến (使役) | 度重ならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 度重なられる |
Điều kiện (条件) | 度重なれば |
Mệnh lệnh (命令) | 度重なれ |
Ý chí (意向) | 度重なろう |
Cấm chỉ(禁止) | 度重なるな |
度重なる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 度重なる
重度 じゅうど
nặng; nghiêm trọng
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
度を重ねる どをかさねる
lặp lại
多重度 たじゅーど
sự đa dạng
重症度 じゅうしょうど
mức độ nghiêm trọng (của một căn bệnh)