琢磨
たくま「TRÁC MA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đánh bóng (đá quý); sự trau dồi tu dưỡng giáo dục

Bảng chia động từ của 琢磨
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 琢磨する/たくまする |
Quá khứ (た) | 琢磨した |
Phủ định (未然) | 琢磨しない |
Lịch sự (丁寧) | 琢磨します |
te (て) | 琢磨して |
Khả năng (可能) | 琢磨できる |
Thụ động (受身) | 琢磨される |
Sai khiến (使役) | 琢磨させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 琢磨すられる |
Điều kiện (条件) | 琢磨すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 琢磨しろ |
Ý chí (意向) | 琢磨しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 琢磨するな |
たくま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たくま
琢磨
たくま
đánh bóng (đá quý)
たくま
sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá
Các từ liên quan tới たくま
瞬く間 またたくま
Trong nháy mắt, trong chớp mắt
逞しい たくましい
lực lưỡng; vạm vỡ; mạnh mẽ; đầy sức sống; nở nang; săn chắc
またたく間に またたくまに
trong nháy mắt; ngay tức thời.
瞬く間に またたくまに
trong nháy mắt
切磋琢磨 せっさたくま
nỗ lực học hành rèn luyện trí đức; cùng nhau thi đau học tập tiến bộ
逞しくする たくましくする
thả lỏng (dây cương)
巧まぬ技巧 たくまぬぎこう
nghệ thuật hồn nhiên
逞しゅうする たくましゅうする
thả lỏng (dây cương)