またたく間に
またたくまに
☆ Trạng từ
Trong nháy mắt; ngay tức thời.

またたく間に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới またたく間に
瞬く間に またたくまに
trong nháy mắt
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
股肉 またにく
tỉnh, thành phố, làng
偶に たまに
thi thoảng; đôi khi; thỉnh thoảng; có lúc.
瞬く間 またたくま
Trong nháy mắt, trong chớp mắt
谷間 たにま たにあい
thung lũng
枠に嵌まった わくにはまった わくにはままった
rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách )
間に あいだに まに
trong khi, trong lúc, trong thời gian