逞しくする
たくましくする
☆ Tha động từ
Thả lỏng (dây cương)

逞しくする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逞しくする
逞しゅうする たくましゅうする
thả lỏng (dây cương)
逞しい たくましい
lực lưỡng; vạm vỡ; mạnh mẽ; đầy sức sống; nở nang; săn chắc
不逞 ふてい
không vâng lời; sự coi thường pháp luật
不逞の輩 ふていのやから
những người vô luật pháp; kẻ bất lương
優しくする やさしくする
đối xử tử tế, đối xử tốt
嘱する しょくする ぞくする
giao phó; nhờ vả, trông cậy vào
rũ rượi
vụng về; lúng túng