たくる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To pull in, to take for oneself, to tuck up (one's sleeves)

Bảng chia động từ của たくる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | たくる |
Quá khứ (た) | たくった |
Phủ định (未然) | たくらない |
Lịch sự (丁寧) | たくります |
te (て) | たくって |
Khả năng (可能) | たくれる |
Thụ động (受身) | たくられる |
Sai khiến (使役) | たくらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | たくられる |
Điều kiện (条件) | たくれば |
Mệnh lệnh (命令) | たくれ |
Ý chí (意向) | たくろう |
Cấm chỉ(禁止) | たくるな |
たくる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たくる
塗りたくる ぬりたくる
vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc
打ったくる ぶったくる
chiếm đoạt bằng vũ lực, cướp bóc
引ったくる ひったくる
giật đồ
傷口に塩塗りたくる きずぐちにしおをぬりたくる
sát muối vô vết thương (nghĩa bóng)
引っ手繰る ひったくる
Lấy, gắp lấy đồ của người khác, ăn cắp
固苦しい かたくるしい
câu nệ hình thức; hình thức; quá nghiêm; nghiêm túc; trang trọng.
to scrawl, to daub
to wriggle, to writhe, to squirm