引っ手繰る
ひったくる
☆ Động từ nhóm 1
Lấy, gắp lấy đồ của người khác, ăn cắp

引っ手繰る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ手繰る
引っ手繰り ひってぐり
sự (cướp) giật giỏ (túi xách); kẻ giật túi, ví...
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
手繰る たぐる
dùng tay kéo về; lôi vào; kéo vào (dây thừng)
引っ繰り返る ひっくりかえる
lật trở lại; đổ xuống
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手繰り てぐり たぐり
guồng quay (tơ, sợi); chuyền từ tay này sang tay kia; lôi kéo
手引 てびき
sự giới thiệu