Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引っ手繰る
ひったくる
Lấy, gắp lấy đồ của người khác, ăn cắp
引っ手繰り ひってぐり
sự (cướp) giật giỏ (túi xách); kẻ giật túi, ví...
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
手繰る たぐる
dùng tay kéo về; lôi vào; kéo vào (dây thừng)
引っ繰り返る ひっくりかえる
lật trở lại; đổ xuống
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手繰り てぐり たぐり
guồng quay (tơ, sợi); chuyền từ tay này sang tay kia; lôi kéo
手引 てびき
sự giới thiệu
Đăng nhập để xem giải thích