類稀
たぐいまれ「LOẠI HI」
☆ Tính từ đuôi な
Độc đáo, hiếm, đặc biệt, vô song, không thể so sánh

たぐいまれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たぐいまれ
類稀
たぐいまれ
độc đáo, hiếm, đặc biệt.
たぐいまれ
chỉ có một, duy nhất, đơn nhất.
Các từ liên quan tới たぐいまれ
まぐれ当たり まぐれあたり
chó ngáp phải ruồi
紛れ まぎれ まぐれ
sự may mắn; cơ may
気まぐれ きまぐれ
dễ thay đổi; thất thường; đồng bóng; hay thay đổi
具体例 ぐたいれい
Ví dụ cụ thể.
気紛れ きまぐれ
tính khí thất thường; sự thất thường; thất thường; sự thay đổi thất thường; thay đổi thất thường; sự thăng trầm
夕まぐれ ゆうまぐれ
lúc hoàng hôn buổi tối
愚連隊 ぐれんたい
hội đầu gấu; nhóm đầu trộm đuôi cướp; lũ ma cà bông
跨ぐ またぐ
băng qua; vượt qua.