気まぐれ
きまぐれ「KHÍ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Dễ thay đổi; thất thường; đồng bóng; hay thay đổi
ぼくが
恋人
と
別
れたのは、
彼女
が
気
まぐれからだ
Tôi chia tay với bạn gái là vì cô ấy dễ thay đổi.
気
まぐれ
性格
が、
彼女
に
友達
のいない
原因
だ
Tính cách thất thường là lí do khiến cô ấy không có bạn
Tính thất thường; tính đồng bóng; tính dễ thay đổi
行
くといったり、いかないといったり、
彼
は
気
まぐれだ
Anh ta khi nói là đi khi thì lại nói là không đi, thật thất thường
Uốn éo.
