気紛れ
きまぐれ「KHÍ PHÂN」
☆ Danh từ
Tính khí thất thường; sự thất thường; thất thường; sự thay đổi thất thường; thay đổi thất thường; sự thăng trầm
運命
の
気
まぐれで
Do sự thăng trầm của số phận
イギリス
の
天気
、
特
に
春
はあまりにも
気
まぐれだ。
Thời tiết ở Anh rất thất thường, đặc biệt là vào mùa xuân
.
男
は
秋
の
天気
のように
気
まぐれ。
Đàn ông tính khí thất thường như thời tiết mùa thu vậy

Từ đồng nghĩa của 気紛れ
noun