Các từ liên quan tới たけしプロレス軍団
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
đấu vật chuyên nghiệp.
軍団長 ぐんだんちょう
người chỉ huy đoàn
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
軍配団扇 ぐんばいうちわ
quạt chỉ huy (được sử dụng bởi các chỉ huy quân sự từ thời chiến quốc)
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍事顧問団 ぐんじこもんだん
nhóm cố vấn giúp đỡ quân đội