コンパイラ型言語
コンパイラかたげんご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ biên dịch

コンパイラ型言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンパイラ型言語
コンパイラ言語 コンパイラげんご
ngôn ngữ biên dịch
宣言型言語 せんげんがたげんご
ngôn ngữ khai báo
インタプリタ型言語 インタプリタかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
インタプリータ型言語 インタプリータかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
インタープリタ型言語 インタープリタかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
コンパイラ コンパイラー コンパイラ
trình biên dịch
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
記号型言語 きごうかたげんご
ngôn ngữ ký hiệu