Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
来たこれ きたこれ キタコレ
(expression of) satisfaction, achievement
ここで
ở đây; tại đây
ここら
quanh đây, gần đây
こまた
chạc, đáy chậu
たらこ
cod roe
でこぼこした
gập gềnh
ここら辺 ここらへん
khu này, quanh đây
ここから こっから
từ đây.