Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たしかなうた
うたかた うたかた
phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
かなかた かなかた
khuân đúc
確かな たしかな
đích thật.
形無し かたなし
bị đổ nát; bị phá hỏng
doleful song
品形 しなかたち しながた
chất lượng và hình dạng; sự sinh hoặc sự xuất hiện
そうした中で そうしたなかで
trong lúc ấy, trong khi ấy
nghiêm khắc; nghiêm nghị, ác liệt, bỏ mặc đấy ra ý không tán thành