Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竹の子
たけのこ たかんな たかむな たこうな
măng tre
竹の子鍬 たけのこくわ
cuốc đào măng
ステップドリル(竹の子ドリル) ステップドリル(たけのこドリル)
dụng cụ khoan bước (khoan mầm tre)
女子竹 おなごだけ オナゴダケ
Simon bamboo (Pleioblastus simonii)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
「TRÚC TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích