踏鞴
たたら「ĐẠP」
☆ Danh từ
Ống thổi chân

踏鞴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踏鞴
蹈鞴を踏む たたらをふむ
lung lay, sắp đổ, đi lảo đảo; đi chập chững
鞴韜 ふいごとう たたら
bí thuật (trong võ thuật hoặc tôn giáo)
蹈鞴 たたら
đặt chân lên những tiếng rống
天津鞴韜 てんしんふくとう あまつたたら
học thuyết phật giáo shinto
踏車 ふみぐるま
Một bánh xe nước hoạt động bằng bàn đạp
高踏 こうとう
highbrow; ngoài xa; siêu việt
践踏 せんとう
giẫm chân xuống
踏面 ふみづら
bước cầu thang